Tiếng Anh là ngôn ngữ thông dụng gần như nhất khi giao tiếp ở các khách sạn có khách quốc tế. Nếu bạn là một lễ tân khách sạn hay đơn giản là chủ của những khách sạn nhỏ thì bạn thường phải đón tiếp khách nước ngoài và bạn thường không tự tin khi phải giao tiếp tiếng Anh với họ. Để cho dễ dàng giúp bạn giao tiếp tiếng Anh với các khách nước ngoài chúng ta sẽ tìm hiểu các mẫu câu giao tiếp thông dụng dành cho nhân viên lễ tân khách sạn.
Từ vựng tiếng Anh mà lễ tân khách sạn cần trang bị
Tính chất công việc thường xuyên sử dụng tiếng Anh để giao tiếp, lễ tân khách sạn cần nằm lòng bộ từ vựng đa dạng và phong phú phục vụ cho lĩnh vực mình đang công tác. Một số từ vựng tiếng Anh được sử dụng phổ biến trong khách sạn mà các bạn có thể tham khảo:
Từ vựng tiếng Anh thông dụng cho lễ tân khách sạn
Khi làm việc trong khách sạn, lễ tân cần sử dụng nhiều từ vựng liên quan đến quy trình đặt phòng, dịch vụ và hỗ trợ khách hàng. Dưới đây là danh sách từ vựng phổ biến:
Câu giao tiếp tiếng Anh cần thiết cho lễ tân
Don’t worry about that, sir/madam.
Xin đừng lo lắng về điều này, thưa ông/bà.
Rất hân hạnh được phục vụ quý khách.
It’s my pleasure./ My pleasure.
Chúc quý khách một ngày tốt lành!
Chúc quý khách một buổi tối tuyệt vời!
Chúc quý khách một cuối tuần trọn vẹn!
We hope you enjoyed staying with us.
Chúng tôi hy vọng quý khách đã được tận hưởng trọn vẹn tại khách sạn của chúng tôi.
Cảm ơn quý khách đã ở lại khách sạn chúng tôi!
Những câu tiếng Anh thông dụng cho lễ tân khách sạn
Trong bài viết này Talk Class sẽ giới thiệu những mẫu câu tiếng Anh thông dụng dành cho lễ tân khách sạn hay phải đón tiếp khách nước ngoài.
Thuật ngữ cần thiết dành cho nhân viên lễ tân khách sạn
Để tạo dựng phong thái chuyên nghiệp trong công việc, lễ tân khách sạn cần phải nắm được những thuật ngữ sau đây:
– Luggage cart/ luggage trolley: xe đẩy hành lý
– Brochures: cẩm nang giới thiệu
– Internet access: truy cập Internet
– Wireless printing: in ấn không dây
– Complimentary: các dịch vụ kèm theo miễn phí
– Emergency exit: cửa thoát hiểm
– Stairs/stairway: cầu thang bộ
– Damage charge: phí đền bù thiệt hại nếu khách làm hỏng thứ gì đó trong phòng.
– Registration form: mẫu đăng ký
– Departure date: ngày trả phòng
– Arrival list: danh sách khách đến
– Arrival time: thời gian dự tính khách sẽ đến
– Arrival date: ngày dự tính khách sẽ đến
– Letter of confirmation: thư xác định đặt phòng
– Folio: hồ sơ theo dõi các khoản nợ của khách
– Guest account: hồ sơ ghi các khoản chi tiêu của khách
– Guest stay: thời gian lưu trú của khách
– Late check out: khách trả phòng trễ
– Early departure: khách trả phòng sớm
– Release time: thời gian khách hủy phòng đối với booking không đặt phòng đảm bảo
– Skipper: phòng có khách check out nhưng chưa thanh toán
– Sleeper: buồng không có khách mà tưởng có khách
– No – show: khách không đến mà không báo trước
– Bottom – up: bán phòng theo mức giá từ thấp lên cao
– Lost and found: tài sản thất lạc tìm thấy
– Occupancy level: công suất phòng
– Travel agent (T.A): đại lý du lịch
– Upgrade: nâng cấp (không tính thêm tiền)
– Occupied (OCC): phòng đang có khách
– Vacant clean (VC): phòng đã dọn
– Vacant ready (VR): phòng sẵn sàng bán
– Vacant dirty (VD): phòng chưa dọn
– Sleep out (SO): phòng khách thuê nhưng ngủ ở ngoài
– Room off/ O.O.O (out of order): phòng không sử dụng
– Guaranteed booking: đặt phòng có đảm bảo
– In – house guests: khách đang lưu trú tại khách sạn
– Due out (D.O): phòng sắp check out
– Free of charge (F.O.C): Miễn phí
Từ vựng tiếng Anh về các loại phòng tại khách sạn
– Suite: phòng VIP (loại phòng có phòng ngủ và cả phòng tiếp khách)
– Connecting room/ Family room: 2 phòng thông nhau
– Smoking room: phòng hút thuốc
Các loại dịch vụ, khu vực thường có trong khách sạn
– In Room Dining/ Room Service: dịch vụ gọi món lên phòng
– Lobby bar: quầy bar tiền sảnh
– Fitness/ Gym: phòng tập thể dục
– Banquet/ Convention/ Meeting rooms: khu vực hội nghị
– Spa: dịch vụ thư giãn, làm đẹp
Tiếng Anh là một kỹ năng cần thiết cho người làm việc trong nhà hàng – khách sạn. Nguồn: Internet
– Sitting room/ Guest room: phòng tiếp khách
– Games room/ games club: phòng trò chơi giải trí
– Business Center: dịch vụ văn phòng
– Airport shuttle: Xe đưa đón sân bay miến phí
– Suite: phòng VIP (loại phòng có phòng ngủ và cả phòng tiếp khách)
– Connecting room/ Family room: 2 phòng thông nhau
– Smoking room: phòng hút thuốc
– Các loại phòng trong khách sạn
Mẫu câu tiếng Hàn lễ tân khách sạn thông dụng:
Tiếng Hàn giao tiếp với lễ tân khách sạn
Hi vọng những mẫu câu hữu ích trên sẽ giúp ích cho quá trình chinh phục giao tiếp tiếng Hàn của bạn. Tìm hiểu thêm Học Tiếng Hàn Cấp Tốc Tại Nhà
TRỌN BỘ KHÓA TỰ HỌC TIẾNG HÀN CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU
Giảng viên: Nguyễn Văn Khánh Giáo viên Tiếng Hàn tại “Tiếng Hàn bá đạo thầy Khánh”
GIÁ CHỈ 399.000đ (học phí gốc 1.600.000đ)
Lễ tân là bộ phận tiếp xúc với các du khách nước ngoài nhiều nhất trong khách sạn. Chính vì vậy, để trở thành một nhân viên lễ tân giỏi, tiếng Anh là một kỹ năng không thể thiếu. Trong bài viết hôm nay, CET sẽ giới thiệu đến bạn các từ vựng và mẫu câu tiếng Anh thường gặp ở vị trí lễ tân khách sạn nhé!
Đoạn hội thoại minh họa sử dụng từ vựng và mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cho lễ tân
Đoạn hội thoại minh họa đơn giản sau đây sẽ giúp người học hình dung rõ hơn và áp dụng những từ vựng và mẫu câu giao tiếp tiếng Anh giữa lễ tân khách sạn và một khách hàng gọi điện để đặt phòng:
Receptionist (Lễ tân): Good morning, this is Sunshine Hotel receptionist. May I assist you? (Chào quý khách, đây là bộ phận lễ tân của khách sạn Sunshine. Tôi có thể giúp gì cho quý khách ạ?)
Customer (Khách hàng): Hello, I would like to book a room for tomorrow. Do you have any available? (Xin chào, tôi muốn đặt một phòng cho ngày mai, xin hỏi còn phòng trống không ạ?)
Receptionist (Lễ tân): Of course, sir/madam. Could you please let me know the type of room you’d prefer: a single room or a double room? (Tất nhiên quý khách, chúng tôi rất vui được phục vụ. Xin quý khách vui lòng cho tôi biết loại phòng quý khách muốn: phòng đơn hay phòng đôi?)
Customer (Khách hàng): I’d like to book a double room for two people from tomorrow until the end of next week. (Tôi muốn đặt một phòng đôi cho hai người ngày mai đến ngày kết thúc tuần sau.)
Receptionist (Lễ tân): Sure, let me check for available double rooms during that period. Please bear with me for a moment… (Dạ, để tôi kiểm tra xem chúng tôi còn phòng đôi trống trong khoảng thời gian đó. Xin quý khách vui lòng đợi một chút…)
(After a brief pause) (Sau một khoảng thời gian chờ)
Receptionist (Lễ tân): Thank you for waiting. We have a double room available for you from tomorrow until the end of next week, just as you requested. (Cảm ơn quý khách đã đợi. Chúng tôi có phòng đôi trống cho quý khách từ ngày mai đến ngày kết thúc tuần sau như quý khách yêu cầu.)
Customer (Khách hàng): That’s great. How much is the room rate? (Tuyệt thật. Xin hỏi giá phòng như thế nào ạ?)
Receptionist (Lễ tân): The room rate for the requested period is $100 per night. All rates include daily breakfast and room service. (Giá phòng cho khoảng thời gian quý khách yêu cầu là $100 mỗi đêm. Tất cả giá đã bao gồm ăn sáng hàng ngày và dịch vụ phòng.)
Customer (Khách hàng): Sounds good. I would like to book this room. (Rất tốt. Tôi muốn đặt phòng này.)
Receptionist (Lễ tân): Certainly. Let me take down your information. Please provide your full name and contact details. (Được rồi, để tôi ghi nhận thông tin của quý khách. Xin vui lòng cho tôi biết tên đầy đủ và thông tin liên hệ của quý khách.)
Customer (Khách hàng): My name is [name], contact number is [phone numbers], and email address is [gmail]. (Tên tôi là [tên khách hàng], số điện thoại liên hệ là [số điện thoại] và địa chỉ email là [gmail].)
Receptionist (Lễ tân): Thank you, Mr. John. Your information has been noted. Kindly provide a credit card to secure your reservation. (Cảm ơn anh John. Thông tin đã được ghi nhận. Anh vui lòng cung cấp một thẻ tín dụng để đảm bảo đặt phòng của mình.)
Customer (Khách hàng): Absolutely, here’s my credit card. (Tất nhiên, đây là thẻ tín dụng của tôi.)
Receptionist (Lễ tân): Thank you. Your reservation has been confirmed. You will receive a confirmation email along with other details. We look forward to welcoming you at Sunshine Hotel! (Cảm ơn anh. Đặt phòng của anh đã được xác nhận. Anh sẽ nhận được email xác nhận cùng với các chi tiết khác. Chúng tôi rất mong được đón tiếp anh tại khách sạn Sunshine!)
Customer (Khách hàng): Thank you very much! (Cảm ơn rất nhiều!)
Lễ tân khách sạn là ngành nghề rất “hot” và triển vọng trong thời kỳ hội nhập quốc tế. Lễ tân thành thạo tiếng Anh có lợi thế thăng tiến rất cao và nhận được mức thu nhập lý tưởng. Hy vọng bài viết bổ ích trên đã cung cấp vốn từ vựng và mẫu câu giao tiếp tiếng Anh căn bản cho người học chinh phục lĩnh vực lễ tân khách sạn. Chúc các bạn học tốt!
Tiếng Anh Nghe Nói chính là sự lựa chọn hàng đầu nếu bạn đang tìm kiếm khóa học tiếng Anh giao tiếp chất lượng chuyên THỰC HÀNH KỸ NĂNG NGHE – NÓI trong môi trường 100% giáo viên Anh – Úc – Mỹ – Canada, tham khảo ngay tại: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/
Trong ngành dịch vụ khách sạn, lễ tân đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ấn tượng đầu tiên với khách hàng. Do đó, việc thành thạo tiếng Anh cho lễ tân khách sạn là một kỹ năng không thể thiếu. Trong bài viết này, Vạn An Group sẽ giới thiệu đến bạn những từ vựng, mẫu câu tiếng Anh cơ bản mà lễ tân khách sạn cần nắm vững để giao tiếp hiệu quả với khách nước ngoài.