wikiHow là một trang "wiki", nghĩa là nhiều bài viết ở đây là nội dung của nhiều tác giả cùng viết nên. Để tạo ra bài viết này, 68 người, trong đó có một số người ẩn danh, đã thực hiện chỉnh sửa và cải thiện bài viết theo thời gian. Bài viết này đã được xem 126.961 lần.
Luyện kỹ năng nói tiếng Đức thông qua suy nghĩ và phản xạ nhanh
Trong quá trình luyện kỹ năng nói tiếng Đức, có không ít bạn vẫn giữ thói quen dịch từ tiếng Việt sang, bởi lý do là câu chữ sẽ được trau chuốt và áp dụng được nhiều cấu trúc ngữ pháp hơn. Tuy nhiên, bạn đã quên mất mục tiêu của việc luyện nói đó là sự tự nhiên và trôi chảy, cũng như mức độ phát âm tiếng Đức chuẩn. Hãy từ bỏ thói quen trên và tập suy nghĩ bằng tiếng Đức mọi lúc nhé!
Phản xạ nhanh là điều cần lưu ý khi luyện nói tiếng Đức
Lời khuyên dành cho bạn là hãy luyện kỹ năng nói tiếng Đức một cách kiên trì. Hãy suy nghĩ bằng tiếng Đức từ mức độ thấp lên cao. Có nghĩa là, bạn nên tập suy nghĩ cách gọi tên của đồ vật, sự kiện nào đó bằng tiếng Đức mỗi khi bạn bắt gặp trên đường, trong nhà, hay bất cứ nơi đâu. Sau khi đã khởi động với việc suy nghĩ từng từ riêng lẻ, bạn có thể nâng cấp hoạt động này thành suy nghĩ một câu hoàn chỉnh và đừng để ý đến lỗi ngữ pháp. Hãy cố gắng suy nghĩ và nói thật to rõ để rèn luyện sự tự tin và phản xạ, còn các lỗi sai thì chúng ta có thể sửa sau. Hành trình luyện suy nghĩ bằng tiếng Đức có thể mất một khoảng thời gian để bạn nhận thấy được mức độ cải thiện của mình nhưng cũng đừng bỏ cuộc bạn nhé! Một khi bạn đã phát triển cấp độ suy nghĩ của mình lên đến “quy mô” của một cuộc trò chuyện lưu loát, không những kỹ năng nói mà còn có sự khéo léo trong giao tiếp của bạn cũng khiến người bản ngữ kinh ngạc đấy!
Sau khi đã thực hành luyện phát âm và suy nghĩ bằng tiếng Đức, bạn hãy tạo cho mình một thử thách mỗi ngày đó là luyện nói tiếng Đức thông qua hoạt động kể chuyện. Hãy kể về bất kỳ sự việc gì diễn ra trong ngày hoặc đơn giản là tóm tắt lại một bài báo, bản tin hay đoạn phim mà bạn đã xem. Đây là cách học ngoại ngữ hiệu quả nhất, đồng thời cũng là một cách tốt nhất để luyện nói tiếng Đức, có thể giúp bạn biến hóa lời nói thêm nhiều cảm xúc và tự nhiên nữa đấy. Vì vậy, hãy thỏa sức sáng tạo bạn nhé!
Một gợi ý nho nhỏ dành cho bạn đó là hãy cài đặt đồng hồ đếm hai phút. Trong suốt khoảng thời gian đó, hãy nói về chủ đề bạn chọn mà không được phép dừng quá lâu để suy nghĩ về nó. Tuân thủ thời gian và luyện tập mới thực sự là cách học tiếng Đức hiệu quả.
Để luyện nói hiệu quả trong quá trình học tiếng Đức, hãy tự tin và kiên trì mỗi ngày. Đừng sợ mắc lỗi sai cũng như đừng rụt rè mà bạn nên thoải mái chấp nhận sửa lỗi và cố gắng tận dụng tối đa các cơ hội được luyện nói ở trường lớp, với bạn bè, hoặc tự động lực thực hành với những phương pháp mà Phuong Nam Education giới thiệu bên trên nhé!
Tags: một số đoạn hội thoại tiếng Đức giao tiếp, tiếng Đức có bao nhiêu từ vựng, quy tắc đọc tiếng Đức, luyện phát âm tiếng Đức, phụ âm tiếng Đức, tài liệu tự học tiếng Đức A1
Nếu bạn hoàn toàn quen thuộc với ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc, bạn có thể đã hiểu rằng việc nói "không" bằng tiếng Trung hoặc từ chối trực tiếp lời đề nghị là điều thô lỗ. Trên thực tế, không có từ nào trong tiếng Trung phổ thông chính xác tương đương với từ "không" trong tiếng Anh. Những từ bạn sử dụng để chỉ sự bất đồng hoặc từ chối của bạn về một cái gì đó phụ thuộc phần lớn vào bối cảnh của tình huống.
Làm một “hộp câu hỏi” để tạo ngữ cảnh luyện nói tiếng Đức
Khi học bất kỳ một ngôn ngữ nào, yếu tố môi trường luôn là điều tiên quyết trong việc cải thiện khả năng nói linh hoạt và tự nhiên. Vì thế, bên cạnh hoạt động rèn luyện tại lớp hay ở các câu lạc bộ tiếng Đức, bạn nên tạo một môi trường luyện nói tiếng Đức ngay tại nhà bằng cách làm một “hộp câu hỏi”. Tất cả những gì bạn cần chuẩn bị là một chiếc hộp rỗng và những mảnh giấy ghi lại các câu hỏi, từ vựng, cấu trúc đã học. Mỗi ngày bạn có thể thực hành luyện nói bất cứ lúc nào. Có thể là khi thức dậy, bạn mở chiếc hộp ra và đọc to câu hỏi trong mảnh giấy bạn chọn được. Sau đó, hãy suy nghĩ cách trả lời bằng tiếng Đức và tự đứng trước gương để trả lời câu hỏi ấy. Hành động này thực chất đang giúp bạn ôn tập lại các từ vựng đã học, củng cố lại ngữ pháp và trên hết là rèn luyện cho não bộ một phản xạ nhanh khi áp dụng tiếng Đức vào văn nói. Vậy nên, dù bạn không sống trong môi trường hoàn toàn sử dụng tiếng Đức, bạn vẫn có thể chủ động tiếp xúc và vận dụng khả năng nói ngôn ngữ này bất cứ lúc nào.
Phương pháp 2: Không đồng ý với Tuyên bố
Sử dụng "bù shì de" (不是的) để sửa lỗi sai thực tế
Cụm từ "bù shì de", phát âm là "boo shih duh", thường được sử dụng khi ai đó nói điều gì đó không đúng và bạn muốn cho họ biết điều đó. Cụm từ này được sử dụng với các sự kiện cụ thể có thể được chứng minh là đúng hay sai.
Ví dụ: nếu bạn đang làm việc và ai đó đi vào và hỏi bạn có phải là ông chủ, bạn có thể trả lời "bù shì de" Cụm từ này có nghĩa đen là "không có".
Để nói cụm từ này với âm chính xác của giọng nói, hãy sử dụng âm thứ tư. Giọng nói của bạn bắt đầu ở một âm vực cao hơn và rơi xuống một âm vực thấp hơn. Từ thứ ba được nói với giọng trung tính, có nghĩa là giọng nói của bạn không nên tăng cũng không giảm âm vực.
Nói "bù duì" (不对) nếu bạn không đồng ý với ý kiến của ai đó
Cụm từ "bù duì", phát âm là "boo doo-ay", nghĩa đen là "không đúng". Tuy nhiên, cụm từ này thường không được sử dụng để trả lời các sự kiện không chính xác. Thay vào đó, bạn sẽ nói điều đó nếu bạn muốn không đồng ý với tuyên bố của ai đó, điển hình là niềm tin hoặc ý kiến.
Ví dụ: nếu ai đó nói với bạn rằng tất cả người dân Nhật Bản thích sushi và bạn là người Nhật ghét sushi, bạn có thể nói "bù duì". Sau đó, bạn có thể giải thích vị trí của bạn về vấn đề này.
Đề cập đến sự tích cực trước tiêu cực
Nói chung, nếu bạn không đồng ý với điều gì đó mà ai đó đã nói, thật lịch sự khi đưa ra tuyên bố tích cực bằng tiếng Trung trước khi bạn đưa ra tuyên bố tiêu cực. Điều này nhấn mạnh vào sự tích cực hơn tiêu cực. Tuy nhiên, để sử dụng công thức này, bạn sẽ cần ít nhất các kỹ năng đàm thoại cơ bản bằng tiếng Trung.
Ví dụ : nếu ai đó đề xuất một chuyến đi mà bạn nghĩ sẽ quá tốn kém, bạn có thể bắt đầu bằng cách nói về việc sẽ tuyệt vời như thế nào khi đến nơi đó. Sau đó, bạn có thể đưa ra vấn đề tài chính.
Lưu ý: Bạn cũng có thể bắt đầu bằng cách đặt câu hỏi, thay vì nêu rõ sự bất đồng của bạn trước. Câu hỏi có thể khuyến khích người khác suy nghĩ về điều gì đó họ chưa xem xét và tìm hiểu về quan điểm của bạn.
Phương pháp 1: Trả lời một câu hỏi
Nói "bù xíng" (不行) nếu ai đó xin phép bạn và bạn muốn từ chối
Cụm từ "bù xíng" có nghĩa đen là "không ổn" Phát âm cụm từ này "boo sheeng". Đối với từ đầu tiên, giọng nói của bạn nên bắt đầu ở âm cao hơn và sau đó rơi xuống âm vực thấp hơn. Trong tiếng phổ thông, đây được gọi là giai điệu thứ tư, hoặc âm rơi. Đối với từ thứ hai, bắt đầu với một âm vực thấp và nâng cao độ của bạn cao hơn. Đây là giai điệu thứ hai, hoặc âm tăng.
Cụm từ này phù hợp khi ai đó yêu cầu bạn cho phép làm điều gì đó hoặc yêu cầu bạn cung cấp cho họ một cái gì đó và bạn không muốn.
Ví dụ: nếu ai đó hỏi mượn thẻ tín dụng của bạn, bạn có thể trả lời "bù xíng".
Chuyển sang "bù kě yǐ" (不可以) nếu có gì đó bất hợp pháp hoặc không được phép
"Bù kĕ yĭ", phát âm là "boo kah yee", có nghĩa tương tự như "bù xíng", nhưng thường được sử dụng khi bạn nói về điều gì đó mà bạn không kiểm soát được. Nghĩa đen của cụm từ là "không thể." Cụm từ này giới thiệu một âm thứ ba, trong đó bạn hạ thấp âm vực của giọng nói và sau đó nâng cao giọng nói đó.
Từ thứ hai, "kĕ", được phát âm với âm tăng thứ hai, vì từ này ngay sau nó có âm thứ ba.
Sử dụng "méi yǒu" (没有) để nói rằng bạn không có thứ gì đó
Cụm từ này, phát âm là "may-ee yooh", được sử dụng khi ai đó hỏi bạn có thứ gì đó không và bạn không có. Nó cũng được sử dụng nếu ai đó hỏi bạn đã đến một nơi nào đó hoặc trải nghiệm điều gì đó và bạn chưa. Nó có nghĩa đen là "không có".
Ví dụ: Nếu ai đó hỏi bạn rằng bạn đã từng đến Thượng Hải chưa và bạn chưa từng đến, bạn có thể trả lời "méi yŏu"
Nói "méi mén er!" (没门儿!) nếu bạn muốn được nhấn mạnh hơn
Cụm từ "méi mén er", phát âm là "may-ee mahr", có nghĩa là "không đời nào". Ai đó có thể hỏi bạn vài điều, và bạn trả lời bằng một câu trả lời nhẹ nhàng hơn. Nếu họ hỏi bạn một lần nữa, bạn có thể sử dụng cụm từ này để chỉ ra rằng không có lý do gì để hỏi lại bạn, bạn sẽ không đồng ý với bất cứ điều gì họ muốn.
Ví dụ: giả sử ai đó yêu cầu mượn thẻ tín dụng của bạn và bạn trả lời "bù xíng". Sau đó, họ lặp lại câu hỏi của họ. Lần thứ hai, bạn có thể trả lời "méi mén er!" để cho họ biết rằng chủ đề đã bị đóng và bạn sẽ không cho họ mượn thẻ tín dụng của bạn.
Né tránh một câu hỏi mà bạn không muốn trả lời với "wǒ bú tài qīngchǔ" (我不太清楚)
Đôi khi, ai đó sẽ hỏi bạn một câu hỏi mà bạn không cảm thấy thoải mái khi trả lời. Họ cũng có thể hỏi bạn lời khuyên hoặc thông tin mà bạn không muốn cung cấp cho họ. Trong những tình huống đó, bạn có thể trả lời "wǒ bú tài qīngchǔ" (phát âm là "wah-deh boo tie cheen-chooh").
Cụm từ này theo nghĩa đen hơn có nghĩa là "Tôi không thực sự chắc chắn". Tuy nhiên, nó cũng được sử dụng như một chiến lược tránh né để tránh câu hỏi. Người hỏi câu hỏi sẽ hiểu rằng trong khi bạn có thể biết câu trả lời cho câu hỏi họ hỏi, bạn không sẵn lòng cung cấp cho họ.
Lưu ý: Nghệ thuật nói "không" ở Trung Quốc gắn chặt với khái niệm giữ thể diện của người Trung Quốc. Về cơ bản, bạn bảo vệ "khuôn mặt" của người hỏi bạn câu hỏi bằng cách không trực tiếp từ chối họ. Bạn cũng bảo vệ "khuôn mặt" của chính mình bằng cách không phải nói điều gì đó có khả năng gây bối rối hoặc tiêu cực.